Chú thích và tham khảo SBS_Entertainment_Awards

  1. Khelil, Nawael (ngày 31 tháng 12 năm 2014). “[bnt photo] Lee Kyung Gyoo Won The Biggest Award at SBS”. BNT News. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2016. 
  2. “[공식입장] 박수홍·한고은·김종국, 'SBS 연예대상' MC 확정…'신선' 조합”. www.xportsnews.com (bằng tiếng Hàn). Ngày 21 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2018. 
  3. Hyemin Hong (ngày 10 tháng 12 năm 2019). “김성주X박나래X조정식 아나, ‘2019 SBS 연예대상’ MC 확정..영예의 대상은?”. StarNews (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2019. 
  4. “강호동, 2010 SBS연예대상 대상 수상”. 제주의소리 (bằng tiếng Hàn). Ngày 31 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2018. 
  5. OSEN (ngày 29 tháng 12 năm 2018). “'반전의 대상' 받은 배우..올해의 프로그램 ‘미우새’(종합)[2018 SBS연예대상]”. mosen.mt.co.kr (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2018. 
  6. “[종합] ‘SBS 연예대상’ 이승기 대상…김종국♡홍진영 베스트커플상”. sports.donga.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2018.